Sự khác biệt giữa cấp độ inox 304 và 430

Khi nói đến thép không gỉ, một loại vật liệu thiết yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, hai loại thường được sử dụng là 430 và 304. Mặc dù cả hai đều thuộc họ thép không gỉ, nhưng việc phân biệt giữa hai cấp độ này là rất quan trọng để chọn vật liệu phù hợp cho nhu cầu của bạn. Nhu cầu cụ thể.Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt giữa thép không gỉ 430 và 304, tập trung vào thành phần, tính chất và ứng dụng phổ biến của chúng.


Thành phần:

Thép không gỉ 430:
● Crôm: 16-18%
● Niken: 0%
● Mangan: 1%
● Cacbon: tối đa 0,12%
● Sắt: Cân bằng

Thép không gỉ 304:
● Crôm: 18-20%
● Niken: 8-10,5%
● Mangan: 2%
● Cacbon: tối đa 0,08%
● Sắt: Cân bằng


Chống ăn mòn:

Một trong những điểm khác biệt chính giữa thép không gỉ 430 và 304 là khả năng chống ăn mòn.

Thép không gỉ 430:
● Mặc dù thép không gỉ 430 có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng khả năng chống ăn mòn không bằng thép không gỉ 304.Nó dễ bị ăn mòn hơn trong môi trường giàu clorua.
● Lớp này có thể bị gỉ hoặc oxy hóa bề mặt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Thép không gỉ 304:
● Được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, thép không gỉ 304 có khả năng chống ăn mòn cao từ nhiều loại chất, bao gồm axit, dung dịch kiềm và môi trường muối.
● Nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị gỉ hoặc oxy hóa bề mặt đáng kể.

 

Sức mạnh và độ bền:

Thép không gỉ 430:
● Thép không gỉ 430 có độ bền vừa phải nhưng dễ bị mài mòn hơn so với thép không gỉ 304.
● Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng mà độ bền không phải là yêu cầu chính.

Thép không gỉ 304:
● Thép không gỉ 304 là vật liệu linh hoạt và bền bỉ với đặc tính chịu lực tuyệt vời.
● Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe, bao gồm các ngành xây dựng, ô tô và chế biến thực phẩm.

 

Khả năng chịu nhiệt:
Một yếu tố quan trọng khác cần xem xét là khả năng chịu được nhiệt độ cao của thép không gỉ.

Thép không gỉ 430:
Lớp này hoạt động tương đối tốt ở nhiệt độ thấp hơn nhưng có xu hướng có dấu hiệu đóng cặn và giảm khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Thép không gỉ 304:
Với hàm lượng niken cao hơn, thép không gỉ 304 thể hiện khả năng chịu nhiệt vượt trội và duy trì độ bền cũng như khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.

 

Các ứng dụng:

Thép không gỉ 430:
Do chi phí thấp hơn, thép không gỉ 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu thấp, chẳng hạn như thiết bị nhà bếp, trang trí ô tô và các sản phẩm trang trí.

Thép không gỉ 304:
● Thép không gỉ 304 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và ứng dụng, bao gồm thiết bị chế biến thực phẩm, công trình kiến ​​trúc, bể chứa hóa chất và thiết bị y tế.
● Khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội khiến nó phù hợp với các môi trường đòi hỏi khắt khe.

 

Phần kết luận:
Tóm lại, mặc dù cả thép không gỉ 430 và 304 đều thuộc cùng một họ nhưng chúng khác nhau đáng kể về thành phần và tính chất.Thép không gỉ 430 có khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền vừa phải với chi phí thấp hơn, khiến nó phù hợp với các ứng dụng ít đòi hỏi khắt khe hơn.Mặt khác, thép không gỉ 304 có khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ tin cậy cao.Bằng cách hiểu những điểm khác biệt này, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi chọn cấp độ thép không gỉ phù hợp cho các yêu cầu cụ thể của mình.


Thời gian đăng: 26-09-2023

Bản tin

Theo chúng tôi

  • 10020
  • sns05
  • 10005
  • sns06